Cẩu tự hành hạng nặng ATOM 4205

  • gplus
  • pinterest
Thương hiệu:
Xuất xứ:
Thành phần:
Đóng gói:
Trọng lượng: 0 g.
1.400.000.000₫


Mô tả sản phẩm: Cẩu tự hành hạng nặng ATOM 4205






































































































































































































Đặc tính kỹ thuật Đơn vị ATOM 3505 ATOM 4205 ATOM 5606 ATOM 7006
 men nâng tối đa Tấn / mét 35 .0 42 56 70
Công suất nâng /tầm với Kgf/m 10000 / 3.0 14700 / 2.0 17000 / 2.0 20000 / 2.0
6000 / 5.3 7800 / 5.3 8120 / 6.4 8740 / 7.5
3100 / 9.4 4110 / 8.9 4120 / 10.5 4370 / 12.1
1950 / 13.1 2770 / 12.6 2480 / 14.6 2570 / 16.7
1400 / 16.9 2050 / 16.2 1820 / 18.7 1870 / 21.3
1030 / 20.7 1600 / 20.0 1390 / 22.8 1420 / 25.9
    1100 / 27.1 1100 / 30.5
Bán kính làm việc lớn nhất m 20.7 20 27.1 30.5
Chiều cao nâng tối đa m 23 22.8 30 34
Lưu lượng dầu Cc/ rev 90 x 90 100 x 100
Áp suất dầu Kg / cm­­2 210
Dùng tích thùng dầu l 200 250
Kiểu cần   Lục giác .5 đốt Lục giác . 6 đốt
Tốc độ duỗi cần m / giây 15.1 /40 14.6 / 35 20.5 / 50 23.0 / 65
Tốc độ nâng cần o  / giây 0 -800 / 20 0-800 / 25 -36.66666667 -35.66666667
Góc quay 0 độ 3600
Tốc độ quay RPM 1.8 1.5 1.5 1.5
Đường kính dây cáp Ø x m Ø 14 x 100 m Ø 14 x 120 m Ø 16 x 120 m
Tốc độ tời m / phút 15 15 15 15
 cấu tời Kiểu Hộp giảm tốc bánh răng hành tinh
Chân chống phíaTrước Mở rộng theo phương ngang sau đó hạ chân chống thẳng đứng .
Phía sau Mở rộng theo phương ngang sau đó hạ chân chống thẳng đứng .
Khoảng duỗi chân Phía trước Lớn nhất : 6.3 m Lớn nhất : 7.3 m Lớn nhất 7.5
Phía sau Lớn nhất  : 4.7 m Lớn nhất : 5.5
Áp dụng cho xe Tấn 11 tấn trở lên 15 tấn trở lên 19 tấn trở lên 25 tấn trở lên
Tự trọng cẩu Kg 5200 6100 7920 8860
           

Danh sách bình luận


Tham gia bình luận

Đánh giá:
Cẩu tự hành hạng nặng ATOM 4205 Cẩu tự hành hạng nặng ATOM 4205 Product description: Cẩu tự hành hạng nặng ATOM 4205 -


Mô tả sản phẩm: Cẩu tự hành hạng nặng ATOM 4205






































































































































































































Đặc tính kỹ thuật Đơn vị ATOM 3505 ATOM 4205 ATOM 5606 ATOM 7006
 men nâng tối đa Tấn / mét 35 .0 42 56 70
Công suất nâng /tầm với Kgf/m 10000 / 3.0 14700 / 2.0 17000 / 2.0 20000 / 2.0
6000 / 5.3 7800 / 5.3 8120 / 6.4 8740 / 7.5
3100 / 9.4 4110 / 8.9 4120 / 10.5 4370 / 12.1
1950 / 13.1 2770 / 12.6 2480 / 14.6 2570 / 16.7
1400 / 16.9 2050 / 16.2 1820 / 18.7 1870 / 21.3
1030 / 20.7 1600 / 20.0 1390 / 22.8 1420 / 25.9
    1100 / 27.1 1100 / 30.5
Bán kính làm việc lớn nhất m 20.7 20 27.1 30.5
Chiều cao nâng tối đa m 23 22.8 30 34
Lưu lượng dầu Cc/ rev 90 x 90 100 x 100
Áp suất dầu Kg / cm­­2 210
Dùng tích thùng dầu l 200 250
Kiểu cần   Lục giác .5 đốt Lục giác . 6 đốt
Tốc độ duỗi cần m / giây 15.1 /40 14.6 / 35 20.5 / 50 23.0 / 65
Tốc độ nâng cần o  / giây 0 -800 / 20 0-800 / 25 -36.66666667 -35.66666667
Góc quay 0 độ 3600
Tốc độ quay RPM 1.8 1.5 1.5 1.5
Đường kính dây cáp Ø x m Ø 14 x 100 m Ø 14 x 120 m Ø 16 x 120 m
Tốc độ tời m / phút 15 15 15 15
 cấu tời Kiểu Hộp giảm tốc bánh răng hành tinh
Chân chống phíaTrước Mở rộng theo phương ngang sau đó hạ chân chống thẳng đứng .
Phía sau Mở rộng theo phương ngang sau đó hạ chân chống thẳng đứng .
Khoảng duỗi chân Phía trước Lớn nhất : 6.3 m Lớn nhất : 7.3 m Lớn nhất 7.5
Phía sau Lớn nhất  : 4.7 m Lớn nhất : 5.5
Áp dụng cho xe Tấn 11 tấn trở lên 15 tấn trở lên 19 tấn trở lên 25 tấn trở lên
Tự trọng cẩu Kg 5200 6100 7920 8860
           
CanMuaBan 145456


Cau tu hanh hang nang ATOM 4205



Mo ta san pham: Cau tu hanh hang nang ATOM 4205






































































































































































































Dac tinh ky thuat Don vi ATOM 3505 ATOM 4205 ATOM 5606 ATOM 7006
Mo men nang toi da Tan / met 35 .0 42 56 70
Cong suat nang /tam voi Kgf/m 10000 / 3.0 14700 / 2.0 17000 / 2.0 20000 / 2.0
6000 / 5.3 7800 / 5.3 8120 / 6.4 8740 / 7.5
3100 / 9.4 4110 / 8.9 4120 / 10.5 4370 / 12.1
1950 / 13.1 2770 / 12.6 2480 / 14.6 2570 / 16.7
1400 / 16.9 2050 / 16.2 1820 / 18.7 1870 / 21.3
1030 / 20.7 1600 / 20.0 1390 / 22.8 1420 / 25.9
    1100 / 27.1 1100 / 30.5
Ban kinh lam viec lon nhat m 20.7 20 27.1 30.5
Chieu cao nang toi da m 23 22.8 30 34
Luu luong dau Cc/ rev 90 x 90 100 x 100
Ap suat dau Kg / cm­­2 210
Dung tich thung dau l 200 250
Kieu can   Luc giac .5 dot Luc giac . 6 dot
Toc do duoi can m / giay 15.1 /40 14.6 / 35 20.5 / 50 23.0 / 65
Toc do nang can o  / giay 0 -800 / 20 0-800 / 25 -36.66666667 -35.66666667
Goc quay 0 do 3600
Toc do quay RPM 1.8 1.5 1.5 1.5
Duong kinh day cap Ø x m Ø 14 x 100 m Ø 14 x 120 m Ø 16 x 120 m
Toc do toi m / phut 15 15 15 15
Co cau toi Kieu Hop giam toc banh rang hanh tinh
Chan chong phiaTruoc Mo rong theo phuong ngang sau do ha chan chong thang dung .
Phia sau Mo rong theo phuong ngang sau do ha chan chong thang dung .
Khoang duoi chan Phia truoc Lon nhat : 6.3 m Lon nhat : 7.3 m Lon nhat 7.5
Phia sau Lon nhat  : 4.7 m Lon nhat : 5.5
Ap dung cho xe Tan 11 tan tro len 15 tan tro len 19 tan tro len 25 tan tro len
Tu trong cau Kg 5200 6100 7920 8860
           
RẤT NHIỀU SẢN PHẨM

SẢN PHẨM PHONG PHÚ

Đa dạng hàng trăm ngàn

CÁC THƯƠNG HIỆU NỔI TIẾNG

THÔNG TIN ĐA DẠNG

Chi tiết từng loại hàng

TIN TỨC CẬP NHẬT

TIN KINH TẾ

Các tin cập nhật liên tục

HỖ TRỢ NHANH CHÓNG

HỖ TRỢ NHANH CHÓNG

Tư vẫn miễn phí, nhiệt tình

Cần Mua Bán ? www.canmuaban.net Hà Nội, Việt Nam 75 Đinh Tiên Hoàng VN-HN 10000 VN ‎0900000000