Xe tải thùng Thaco AUMAN C340

  • gplus
  • pinterest
Thương hiệu:
Xuất xứ:
Thành phần:
Đóng gói:
Trọng lượng: 0 g.
1.179.000.000₫



































































































































































































THÔNG SỐ KỸ THUẬT VÀ TRANG THIẾT BỊ



THACO AUMAN C3000A




1 KÍCH THƯỚC - ĐẶC TÍNH (DIMENSION)
Kích thước tổng thể (D x R x C) mm 12120x2500x3500 (mm)
Kích thước lọt lòng thùng (D x R x C) mm 9700x2380x2150 (mm)
Chiều dài cơ sở mm 1800+5100+1350 mm
Vệt bánh xe trước/sau 1954 /1860
Khoảng sáng gầm xe mm 260
Bán kính vòng quay nhỏ nhất m 11,5
Khả năng leo dốc % 40%
Tốc độ tối đa km/h 90
Kích thước chassic (Dày x R x C) mm (8+4) x 80 x 280
2 TRỌNG LƯỢNG (WEIGHT)
Trọng lượng bản thân Kg 12140
Tải trọng cho phép Kg 17100
Trọng lượng toàn bộ Kg 29675
Số chỗ ngồi Chỗ 3
3 ĐỘNG CƠ (ENGINE) - WEICHAI (Công nghệ Áo)
Kiểu WP10.340E32
Loại động cơ Diesel, 4 kỳ, 6 xilanh thẳng hàng, làm mát bằng nước, tăng áp
Dung tích xi lanh cc 9726
Đường kính x Hành trình piston mm 126x 130
Công suất cực đại/Tốc độ quay Ps/rpm 340pS/2200 vòng/phút
Mô men xoắn cực đại N.m/rpm 1250N.m/1400"1600 vòng/phút
Cầu sau
Cầu láp 13 tấn, tỷ số truyền 4.444
Bán kính vòng quay tối thiểu m 11,5
Dung tích thùng nhiên liệu lít 380 (hợp kim nhôm)
4 HỆ THỐNG TRUYỀN ĐỘNG (DRIVE TRAIN)
Ly hợp 01 đĩa, ma sát khô, dẫn động thủy lực, trợ lực khí nén.
Hộp số Fast (Mỹ) 12 số tiến, 2 số lùi (2 cấp) 
Tỷ số truyền hộp số chính mso-ansi-language:DE;mso-fareast-language:EN-US;mso-bidi-language:AR-SA">i1=12.10; i2=9.42; i3=7.32; i4=5.71; i5=4.46; i6=3.48; i7=2.71; i8=2.21; i9=1.64; i10=1.28; i11=1.00; i12=0.78; R1=11.56; R2=2.59


5 HỆ THỐNG LÁI (STEERING)
Kiểu hệ thống lái Trục vít êcu bi, trợ lực thủy lực
6 HỆ THỐNG TREO (SUSPENSION)
Hệ thống treo trước Phụ thuộc, nhíp lá, giảm chấn thuỷ lực.
sau Phụ thuộc, nhíp lá
7 LỐP VÀ MÂM (TIRES AND WHEEL)
Hiệu DRC (bố thép) 
Thông số lốp trước/sau 11.00R20
8 HỆ THỐNG PHANH (BRAKE)
Hệ thống phanh Khí nén 2 dòng, cơ cấu phanh loại tang trống, phanh tay loc - kê
9 BẢO HÀNH (WARRANTY) 2 năm / 100.000 Km 



Cập nhật: Hôm qua, lúc 08:09Tình trạng: Mới
Bảo hành: 24 ThángNguồn gốc: Chính hãng
Loại xe tảiXe tải thùng có mui phủ
Hộp số
Hãng sản xuấtThaco Foton & Damler
Kích thước (mm)12120x2500x3560
Tải trọng (tấn)20.5
Trọng lượng không tải (Tấn)34
Xuất xứNhập khẩu Trung Quốc
Loại nhiên liệuDiesel
Kiểu động cơDiesel, 4 kỳ, 6 xilanh thẳng hàng, làm mát bằng nước, tăng áp
WebsiteChi tiết

Danh sách bình luận


Tham gia bình luận

Đánh giá:
Xe tải thùng Thaco AUMAN C340 Xe tải thùng Thaco AUMAN C340 Product description: Xe tải thùng Thaco AUMAN C340 -



































































































































































































THÔNG SỐ KỸ THUẬT VÀ TRANG THIẾT BỊ



THACO AUMAN C3000A




1 KÍCH THƯỚC - ĐẶC TÍNH (DIMENSION)
Kích thước tổng thể (D x R x C) mm 12120x2500x3500 (mm)
Kích thước lọt lòng thùng (D x R x C) mm 9700x2380x2150 (mm)
Chiều dài cơ sở mm 1800+5100+1350 mm
Vệt bánh xe trước/sau 1954 /1860
Khoảng sáng gầm xe mm 260
Bán kính vòng quay nhỏ nhất m 11,5
Khả năng leo dốc % 40%
Tốc độ tối đa km/h 90
Kích thước chassic (Dày x R x C) mm (8+4) x 80 x 280
2 TRỌNG LƯỢNG (WEIGHT)
Trọng lượng bản thân Kg 12140
Tải trọng cho phép Kg 17100
Trọng lượng toàn bộ Kg 29675
Số chỗ ngồi Chỗ 3
3 ĐỘNG CƠ (ENGINE) - WEICHAI (Công nghệ Áo)
Kiểu WP10.340E32
Loại động cơ Diesel, 4 kỳ, 6 xilanh thẳng hàng, làm mát bằng nước, tăng áp
Dung tích xi lanh cc 9726
Đường kính x Hành trình piston mm 126x 130
Công suất cực đại/Tốc độ quay Ps/rpm 340pS/2200 vòng/phút
Mô men xoắn cực đại N.m/rpm 1250N.m/1400"1600 vòng/phút
Cầu sau
Cầu láp 13 tấn, tỷ số truyền 4.444
Bán kính vòng quay tối thiểu m 11,5
Dung tích thùng nhiên liệu lít 380 (hợp kim nhôm)
4 HỆ THỐNG TRUYỀN ĐỘNG (DRIVE TRAIN)
Ly hợp 01 đĩa, ma sát khô, dẫn động thủy lực, trợ lực khí nén.
Hộp số Fast (Mỹ) 12 số tiến, 2 số lùi (2 cấp) 
Tỷ số truyền hộp số chính mso-ansi-language:DE;mso-fareast-language:EN-US;mso-bidi-language:AR-SA">i1=12.10; i2=9.42; i3=7.32; i4=5.71; i5=4.46; i6=3.48; i7=2.71; i8=2.21; i9=1.64; i10=1.28; i11=1.00; i12=0.78; R1=11.56; R2=2.59


5 HỆ THỐNG LÁI (STEERING)
Kiểu hệ thống lái Trục vít êcu bi, trợ lực thủy lực
6 HỆ THỐNG TREO (SUSPENSION)
Hệ thống treo trước Phụ thuộc, nhíp lá, giảm chấn thuỷ lực.
sau Phụ thuộc, nhíp lá
7 LỐP VÀ MÂM (TIRES AND WHEEL)
Hiệu DRC (bố thép) 
Thông số lốp trước/sau 11.00R20
8 HỆ THỐNG PHANH (BRAKE)
Hệ thống phanh Khí nén 2 dòng, cơ cấu phanh loại tang trống, phanh tay loc - kê
9 BẢO HÀNH (WARRANTY) 2 năm / 100.000 Km 



CanMuaBan 5788


Xe tai thung Thaco AUMAN C340




































































































































































































THONG SO KY THUAT VA TRANG THIET BI



THACO AUMAN C3000A




1 KICH THUOC - DAC TINH (DIMENSION)
Kich thuoc tong the (D x R x C) mm 12120x2500x3500 (mm)
Kich thuoc lot long thung (D x R x C) mm 9700x2380x2150 (mm)
Chieu dai co so mm 1800+5100+1350 mm
Vet banh xe truoc/sau 1954 /1860
Khoang sang gam xe mm 260
Ban kinh vong quay nho nhat m 11,5
Kha nang leo doc % 40%
Toc do toi da km/h 90
Kich thuoc chassic (Day x R x C) mm (8+4) x 80 x 280
2 TRONG LUONG (WEIGHT)
Trong luong ban than Kg 12140
Tai trong cho phep Kg 17100
Trong luong toan bo Kg 29675
So cho ngoi Cho 3
3 DONG CO (ENGINE) - WEICHAI (Cong nghe Ao)
Kieu WP10.340E32
Loai dong co Diesel, 4 ky, 6 xilanh thang hang, lam mat bang nuoc, tang ap
Dung tich xi lanh cc 9726
Duong kinh x Hanh trinh piston mm 126x 130
Cong suat cuc dai/Toc do quay Ps/rpm 340pS/2200 vong/phut
Mo men xoan cuc dai N.m/rpm 1250N.m/1400"1600 vong/phut
Cau sau
Cau lap 13 tan, ty so truyen 4.444
Ban kinh vong quay toi thieu m 11,5
Dung tich thung nhien lieu lit 380 (hop kim nhom)
4 HE THONG TRUYEN DONG (DRIVE TRAIN)
Ly hop 01 dia, ma sat kho, dan dong thuy luc, tro luc khi nen.
Hop so Fast (My) 12 so tien, 2 so lui (2 cap) 
Ty so truyen hop so chinh mso-ansi-language:DE;mso-fareast-language:EN-US;mso-bidi-language:AR-SA">i1=12.10; i2=9.42; i3=7.32; i4=5.71; i5=4.46; i6=3.48; i7=2.71; i8=2.21; i9=1.64; i10=1.28; i11=1.00; i12=0.78; R1=11.56; R2=2.59


5 HE THONG LAI (STEERING)
Kieu he thong lai Truc vit ecu bi, tro luc thuy luc
6 HE THONG TREO (SUSPENSION)
He thong treo truoc Phu thuoc, nhip la, giam chan thuy luc.
sau Phu thuoc, nhip la
7 LOP VA MAM (TIRES AND WHEEL)
Hieu DRC (bo thep) 
Thong so lop truoc/sau 11.00R20
8 HE THONG PHANH (BRAKE)
He thong phanh Khi nen 2 dong, co cau phanh loai tang trong, phanh tay loc - ke
9 BAO HANH (WARRANTY) 2 nam / 100.000 Km 



RẤT NHIỀU SẢN PHẨM

SẢN PHẨM PHONG PHÚ

Đa dạng hàng trăm ngàn

CÁC THƯƠNG HIỆU NỔI TIẾNG

THÔNG TIN ĐA DẠNG

Chi tiết từng loại hàng

TIN TỨC CẬP NHẬT

TIN KINH TẾ

Các tin cập nhật liên tục

HỖ TRỢ NHANH CHÓNG

HỖ TRỢ NHANH CHÓNG

Tư vẫn miễn phí, nhiệt tình

Cần Mua Bán ? www.canmuaban.net Hà Nội, Việt Nam 75 Đinh Tiên Hoàng VN-HN 10000 VN ‎0900000000