THÔNG SỐ KỸ THUẬT VÀ TRANG THIẾT BỊ |
THACO AUMAN C3000A
|
1 |
KÍCH THƯỚC - ĐẶC TÍNH (DIMENSION) |
Kích thước tổng thể (D x R x C) |
mm |
12120x2500x3500 (mm) |
Kích thước lọt lòng thùng (D x R x C) |
mm |
9700x2380x2150 (mm) |
Chiều dài cơ sở |
mm |
1800+5100+1350 mm |
Vệt bánh xe |
trước/sau |
1954 /1860 |
Khoảng sáng gầm xe |
mm |
260 |
Bán kính vòng quay nhỏ nhất |
m |
11,5 |
Khả năng leo dốc |
% |
40% |
Tốc độ tối đa |
km/h |
90 |
Kích thước chassic (Dày x R x C) |
mm |
(8+4) x 80 x 280 |
2 |
TRỌNG LƯỢNG (WEIGHT) |
Trọng lượng bản thân |
Kg |
12140 |
Tải trọng cho phép |
Kg |
17100 |
Trọng lượng toàn bộ |
Kg |
29675 |
Số chỗ ngồi |
Chỗ |
3 |
3 |
ĐỘNG CƠ (ENGINE) - WEICHAI (Công nghệ Áo) |
Kiểu |
WP10.340E32 |
Loại động cơ |
Diesel, 4 kỳ, 6 xilanh thẳng hàng, làm mát bằng nước, tăng áp |
Dung tích xi lanh |
cc |
9726 |
Đường kính x Hành trình piston |
mm |
126x 130 |
Công suất cực đại/Tốc độ quay |
Ps/rpm |
340pS/2200 vòng/phút |
Mô men xoắn cực đại |
N.m/rpm |
1250N.m/1400"1600 vòng/phút |
Cầu sau |
|
Cầu láp 13 tấn, tỷ số truyền 4.444 |
Bán kính vòng quay tối thiểu |
m |
11,5 |
Dung tích thùng nhiên liệu |
lít |
380 (hợp kim nhôm) |
4 |
HỆ THỐNG TRUYỀN ĐỘNG (DRIVE TRAIN) |
Ly hợp |
01 đĩa, ma sát khô, dẫn động thủy lực, trợ lực khí nén. |
Hộp số |
Fast (Mỹ) 12 số tiến, 2 số lùi (2 cấp) |
Tỷ số truyền hộp số chính |
mso-ansi-language:DE;mso-fareast-language:EN-US;mso-bidi-language:AR-SA">i1=12.10; i2=9.42; i3=7.32; i4=5.71; i5=4.46; i6=3.48; i7=2.71; i8=2.21; i9=1.64; i10=1.28; i11=1.00; i12=0.78; R1=11.56; R2=2.59
|
|
|
5 |
HỆ THỐNG LÁI (STEERING) |
Kiểu hệ thống lái |
Trục vít êcu bi, trợ lực thủy lực |
6 |
HỆ THỐNG TREO (SUSPENSION) |
Hệ thống treo |
trước |
Phụ thuộc, nhíp lá, giảm chấn thuỷ lực. |
sau |
Phụ thuộc, nhíp lá |
7 |
LỐP VÀ MÂM (TIRES AND WHEEL) |
Hiệu |
DRC (bố thép) |
Thông số lốp |
trước/sau |
11.00R20 |
8 |
HỆ THỐNG PHANH (BRAKE) |
Hệ thống phanh |
Khí nén 2 dòng, cơ cấu phanh loại tang trống, phanh tay loc - kê |
9 |
BẢO HÀNH (WARRANTY) |
2 năm / 100.000 Km |