Đăng ký / Đăng nhập
Quên mật khẩu ?
Nhập email của bạn, Chúng tôi sẽ gửi mật khẩu đăng nhập lại cho bạn
Hướng dẫn MUA HÀNG
NỘI DUNG
CHI TIẾT THÔNG SỐ
Động cơ
Kiểu
YC6J190-20
Loại
Diesel – 4 kỳ – 4 xi lanh thẳng hàng- turbo tăng áp
Dung tích xylanh (cc)
6.494
Công suất max (ps/vòng phút)
190/2500
Hành trình piston (mm)
105 x 125
Mômen max (Nm/vòng phút)
630N.m/1400"1700
Truyền động
Ly hợp
01 đĩa, ma sát khô, dẫn động thuỷ lực
Hộp số
Cơ khí, số sàn, 5 số tiến,
01 số lùi
Lốp xe (trước/sau)
11.00-20 / 11.00-20
Hệ thống lái
Trục vít ê cu bi, trợ lực
thủy lực
Hệ thống phanh
Phanh khí nén 2 dòng, trợ lực chân không
Hệ thống treo
Trước/sau
Phụ thuộc, nhíp lá, giảm chấn thuỷ lực
Kích thước
Tổng thể (mm)
7330 x 2500 x 3160
Lọt thùng (mm)
4800 x 2300 x 1200
Dài cơ sở (mm)
4200
Vết bánh trước (mm)
Vết bánh sau (mm)
Khoảng sáng gầm xe (mm)
Trọng lượng
TL không tải (kg)
8255
Tải trọng (kg)
7000
TL toàn bộ (kg)
15450
Đặc tính
Số chỗ ngồi
Khả năng leo dốc (%)
52.2
Bán kính quay vòng min (m)
9.5
Tốc độ tối đa (Km/h)
77
Dung tích nhiên liệu (lít)
330
NOI DUNG
CHI TIET THONG SO
Dong co
Kieu
Loai
Diesel – 4 ky – 4 xi lanh thang hang- turbo tang ap
Dung tich xylanh (cc)
Cong suat max (ps/vong phut)
Hanh trinh piston (mm)
Momen max (Nm/vong phut)
Truyen dong
Ly hop
01 dia, ma sat kho, dan dong thuy luc
Hop so
Co khi, so san, 5 so tien,
01 so lui
Lop xe (truoc/sau)
He thong lai
Truc vit e cu bi, tro luc
thuy luc
He thong phanh
Phanh khi nen 2 dong, tro luc chan khong
He thong treo
Truoc/sau
Phu thuoc, nhip la, giam chan thuy luc
Kich thuoc
Tong the (mm)
Lot thung (mm)
Dai co so (mm)
Vet banh truoc (mm)
Vet banh sau (mm)
Khoang sang gam xe (mm)
Trong luong
TL khong tai (kg)
Tai trong (kg)
TL toan bo (kg)
Dac tinh
So cho ngoi
Kha nang leo doc (%)
Ban kinh quay vong min (m)
Toc do toi da (Km/h)
Dung tich nhien lieu (lit)
Đa dạng hàng trăm ngàn
Chi tiết từng loại hàng
Các tin cập nhật liên tục
Tư vẫn miễn phí, nhiệt tình