Thiết bị chuyển mạch HPE JG838A FlexFabric 5900CP 48XG 4QSFP+ Switch

  • gplus
  • pinterest
Thương hiệu:
Xuất xứ:
Thành phần:
Đóng gói:
Trọng lượng: 0 g.
410.263.200₫


Mô tả sản phẩm: Thiết bị chuyển mạch HPE JG838A FlexFabric 5900CP 48XG 4QSFP+ Switch


Thiết bị chuyển mạch HPE JG838A được thiết kế để hoạt động phù hợp cả 3 lớp mạng (lớp truy nhập mạng đầu cuối) với chi phí đầu tư là thấp trong dòng HPE FlexFabric 5900CP Switch Series. Thiết bị chuyển mạch HPE JG838A cung cấp 48 SFP+ dual-personality ports; Supports 1G/10G Ethernet and 4Gbps/8Gbps Fiber Channel, 4 QSFP+ 40-GbE ports để kết nối, sử dụng trong các mạng doanh nghiệp vừa và nhỏ. Thiết bị chuyển mạch HPE JG838A tăng cường bảo mật bằng cách sử dụng các công nghệ virtual LANs, link aggregation, hoặc IGMP Snooping boost uplink performance, và loop prevention enhances network reliability. Switch HPE JG838A sử dụng điện AC 220V.


Thiết bị chuyển mạch HPE JG838A FlexFabric 5900CP 48XG 4QSFP+ Switch (Ảnh 1)


Hình ảnh Switch HPE JG838A được cnttshop cung cấp


Thiết bị chuyển mạch HPE JG838A dụng cho việc cung cấp kết nối mạng LAN đến các máy tính làm việc và các thiết bị cần kết nối mạng như bộ phát không dây wifi, máy in, máy chủ, IP camera … Dòng switch HPE JG838A tiết kiệm chi phí và rất hiệu quả cho việc cung cấp kết nối mạng, với mức tiêu thụ nguồn điện thấp.


Thiết bị chuyển mạch HPE JG838A cho phép dễ dàng quản lý ngay cả bởi người dùng không biết kỹ thuật thông qua giao diện Wed trực quan, hỗ trợ HTTP và HTTP Secure (HTTPS)


Thiết bị chuyển mạch HPE JG838A được thiết kế theo chuẩn EIA 1U phù hợp với tất cả các loại tủ rack hoặc gắn trên tường.


Thông số kỹ thuật chi tiết của thiết bị chuyển mạch​ HPE JG838A:




























I/O ports and slots

48 SFP+ dual-personality ports; Supports 1G/10G Ethernet and 4Gbps/8Gbps Fiber Channel


4 QSFP+ 40-GbE ports


Additional ports and slots1 RJ-45 serial console port

1 RJ-45 out-of-band management port

1 USB 2.0
Power supplies2 power supply slots

1 minimum power supplies required (ordered separately)
Fan tray

1 fan tray slot

Base product does not include fan tray


Physical characteristics

Dimensions: 17.32(w) x 25.98(d) x 1.72(h) in (43.99 x 65.99 x 4.37 cm)

Weight: 28.66 lb (13 kg) shipping weight


Memory and processor

512 MB flash; Packet buffer size: 9 MB, 2 GB SDRAM


Mounting and enclosurewall, desktop and under table mounting
Performance

10 Gbps Latency < 1.5 µs (64-byte packets)

ThrougHPEut up to 952 Mpps

Switching capacity: 1280 Gbps

Routing table size 16000 entries (IPv4), 8000 entries (IPv6)

MAC address table size 128000 entries


Environment

Operating temperature: 32°F to 113°F (0°C to 45°C)

Operating relative humidity: 10% to 90%, noncondensing

Nonoperating/Storage temperature:-40°F to 158°F (-40°C to 70°C)

Nonoperating/Storage relative humidity:5% to 95% @ 140°F (60°C)

Acoustic: Low-speed fan: 65.7 dB, High-speed fan: 70.6 d


Electrical characteristics

Frequency: 50/60 Hz

Maximum heat dissipation 887 BTU/hr (935.79 kJ/hr)

Voltage: 300 W DC: –48 VDC to –60 VDC; 750 W DC: –54 VDC to –57 VDC

Maximum power rating: 260 W

Idle power: 200 W

Maximum power rating and maximum heat dissipation are the worst-case theoretical maximum numbers provided for planning the infrastructure with fully loaded PoE (if equipped), 100% traffic, all ports plugged in, and all modules populated.


SafetyUL 60950-1; EN 60825-1 Safety of Laser Products-Part 1; EN 60825-2 Safety of Laser Products-Part 2; IEC 60950-1; CAN/CSA-C22.2 No. 60950-1; Anatel; ULAR; GOST; EN 60950-1/A11; FDA 21 CFR Subchapter J; NOM; ROHS Compliance
Emissions

VCCI Class A; EN 55022 Class A; ICES-003 Class A; ANSI C63.4 2003; AS/NZS CISPR 22 Class A; EN 61000-3-2:2006; EN 61000-3-3:1995 +A1:2001+A2:2005; EMC Directive 2004/108/EC; FCC (CFR 47, Part 15) Class A


ManagementIMC - Intelligent Management Center; command-line interface; out-of-band management; SNMP Manager; Telnet; FTP

Các loại Module quang HPE được sử dụng cho switch HPE JG838A:


JL251A HPE X140 40G QSFP+ LC BiDi 100m MM Transceiver


JG661A HPE X140 40G QSFP+ LC LR4 SM 10km 1310nm Transceiver


JG325B HPE X140 40G QSFP+ MPO SR4 Transceiver


JG709A HPE X140 40G QSFP+ MPO MM 850nm CSR4 300m Transceiver


JD092B HPE X130 10G SFP+ LC SR Transceiver


JD093B HPE X130 10G SFP+ LC LRM Transceiver


JD094B HPE X130 10G SFP+ LC LR Transceiver


JG234A HPE X130 10G SFP+ LC ER 40km Transceiver


JD061A HPE X125 1G SFP LC LH40 1310nm Transceiver


JD062A HPE X120 1G SFP LC LH40 1550nm Transceiver


JD063B HPE X125 1G SFP LC LH70 Transceiver


JD119B HPE X120 1G SFP LC LX Transceiver


JD118B HPE X120 1G SFP LC SX Transceiver


JD089B HPE X120 1G SFP RJ45 T Transceiver


JD098B HPE X120 1G SFP LC BX 10-U Transceiver


JD099B HPE X120 1G SFP LC BX 10-D Transceiver


Các loại cable DAC HPE - Direct attack copper sử dụng cho switch HPE JG838A:


JG326A HPE FlexNetwork X240 40G QSFP+ QSFP+ 1m Direct Attach Copper Cable


JG327A HPE FlexNetwork X240 40G QSFP+ QSFP+ 3m Direct Attach Copper Cable


JG328A HPE FlexNetwork X240 40G QSFP+ QSFP+ 5m Direct Attach Copper Cable


JG329A HPE FlexNetwork X240 40G QSFP+ to 4x10G SFP+ 1m Direct Attach Copper Splitter Cable


JG330A HPE FlexNetwork X240 40G QSFP+ to 4x10G SFP+ 3m Direct Attach Copper Splitter Cable


JG331A HPE FlexNetwork X240 40G QSFP+ to 4x10G SFP+ 5m Direct Attach Copper Splitter Cable


JD095C HPE FlexNetwork X240 10G SFP+ to SFP+ 0.65m Direct Attach Copper Cable


JD096C HPE FlexNetwork X240 10G SFP+ to SFP+ 1.2m Direct Attach Copper Cable


JD097C HPE FlexNetwork X240 10G SFP+ to SFP+ 3m Direct Attach Copper Cable


JG081C HPE FlexNetwork X240 10G SFP+ to SFP+ 5m Direct Attach Copper Cable


JC784C HPE FlexNetwork X240 10G SFP+ SFP+ 7m Direct Attach Copper Cable


JL287A HPE X2A0 40G QSFP+ to QSFP+ 7m Active Optical Cable


JL288A HPE X2A0 40G QSFP+ to QSFP+ 10m Active Optical Cable


JL289A HPE X2A0 40G QSFP+ to QSFP+ 20m Active Optical Cable


JL290A HPE X2A0 10G SFP+ to SFP+ 7m Active Optical Cable


JL291A HPE X2A0 10G SFP+ to SFP+ 10m Active Optical Cable


JL292A HPE X2A0 10G SFP+ to SFP+ 20m Active Optical Cable


Các loai FC Transceiver sử dụng cho switch HPE JG838A:


H6Z42A HPE StoreFabric 16Gb FC/10GbE 100m SR SFP+ Transceiver


AJ718A HPE 8Gb Short Wave Fibre Channel SFP+ 1 Pack


AW584A HPE 8Gb Long Wave 10km Fibre Channel SFP+ 1 Pack Transceiver


Các loại nguồn switch HPE sử dụng cho switch HPE JG838A:


JC680A HPE 58x0AF 650W AC Power Supply


JC681A HPE 58x0AF 650W DC Power Supply


JG900A HPE A58x0AF Back (Power Side) to Front (Port Side) Airflow 300W AC Power Supply


JG901A HPE A58x0AF Back (Power Side) to Front (Port Side) Airflow 300W DC Power Supply


Các loại Fan Tray HPE sử dụng cho switch HPE JG838A:


JG552A HPE X711 Front (Port Side) to Back (Power Side) Airflow High Volume Fan Tray


JG553A HPE X712 Back (Power Side) to Front (Port Side) Airflow High Volume Fan Tray


JC682A HPE 58x0AF Back (Power Side) to Front (Port Side) Airflow Fan Tray


JC683A HPE 58x0AF Front (Port Side) to Back (Power Side) Airflow Fan Tray


Quý khách có thể tham khảo thêm các dòng switch HPE FlexFabric 5900CP Switch Series:


JG838A HPE FlexFabric 5900CP 48XG 4QSFP+ Switch


Để có cấu hình, yêu cầu kỹ thuật chi tiết của thiết bị chuyển mạch HPE JG838A vào hồ sơ tư vấn, thiết kế kỹ thuật hoặc cho vào hồ sơ mời thầu, quý khách vui long gửi email yêu cầu đến [email protected]

Danh sách bình luận


Tham gia bình luận

Đánh giá:
Thiết bị chuyển mạch HPE JG838A FlexFabric 5900CP 48XG 4QSFP+ Switch Thiết bị chuyển mạch HPE JG838A FlexFabric 5900CP 48XG 4QSFP+ Switch Product description: Thiết bị chuyển mạch HPE JG838A FlexFabric 5900CP 48XG 4QSFP+ Switch -


Mô tả sản phẩm: Thiết bị chuyển mạch HPE JG838A FlexFabric 5900CP 48XG 4QSFP+ Switch


Thiết bị chuyển mạch HPE JG838A được thiết kế để hoạt động phù hợp cả 3 lớp mạng (lớp truy nhập mạng đầu cuối) với chi phí đầu tư là thấp trong dòng HPE FlexFabric 5900CP Switch Series. Thiết bị chuyển mạch HPE JG838A cung cấp 48 SFP+ dual-personality ports; Supports 1G/10G Ethernet and 4Gbps/8Gbps Fiber Channel, 4 QSFP+ 40-GbE ports để kết nối, sử dụng trong các mạng doanh nghiệp vừa và nhỏ. Thiết bị chuyển mạch HPE JG838A tăng cường bảo mật bằng cách sử dụng các công nghệ virtual LANs, link aggregation, hoặc IGMP Snooping boost uplink performance, và loop prevention enhances network reliability. Switch HPE JG838A sử dụng điện AC 220V.


Thiết bị chuyển mạch HPE JG838A FlexFabric 5900CP 48XG 4QSFP+ Switch (Ảnh 1)


Hình ảnh Switch HPE JG838A được cnttshop cung cấp


Thiết bị chuyển mạch HPE JG838A dụng cho việc cung cấp kết nối mạng LAN đến các máy tính làm việc và các thiết bị cần kết nối mạng như bộ phát không dây wifi, máy in, máy chủ, IP camera … Dòng switch HPE JG838A tiết kiệm chi phí và rất hiệu quả cho việc cung cấp kết nối mạng, với mức tiêu thụ nguồn điện thấp.


Thiết bị chuyển mạch HPE JG838A cho phép dễ dàng quản lý ngay cả bởi người dùng không biết kỹ thuật thông qua giao diện Wed trực quan, hỗ trợ HTTP và HTTP Secure (HTTPS)


Thiết bị chuyển mạch HPE JG838A được thiết kế theo chuẩn EIA 1U phù hợp với tất cả các loại tủ rack hoặc gắn trên tường.


Thông số kỹ thuật chi tiết của thiết bị chuyển mạch​ HPE JG838A:




























I/O ports and slots

48 SFP+ dual-personality ports; Supports 1G/10G Ethernet and 4Gbps/8Gbps Fiber Channel


4 QSFP+ 40-GbE ports


Additional ports and slots1 RJ-45 serial console port

1 RJ-45 out-of-band management port

1 USB 2.0
Power supplies2 power supply slots

1 minimum power supplies required (ordered separately)
Fan tray

1 fan tray slot

Base product does not include fan tray


Physical characteristics

Dimensions: 17.32(w) x 25.98(d) x 1.72(h) in (43.99 x 65.99 x 4.37 cm)

Weight: 28.66 lb (13 kg) shipping weight


Memory and processor

512 MB flash; Packet buffer size: 9 MB, 2 GB SDRAM


Mounting and enclosurewall, desktop and under table mounting
Performance

10 Gbps Latency < 1.5 µs (64-byte packets)

ThrougHPEut up to 952 Mpps

Switching capacity: 1280 Gbps

Routing table size 16000 entries (IPv4), 8000 entries (IPv6)

MAC address table size 128000 entries


Environment

Operating temperature: 32°F to 113°F (0°C to 45°C)

Operating relative humidity: 10% to 90%, noncondensing

Nonoperating/Storage temperature:-40°F to 158°F (-40°C to 70°C)

Nonoperating/Storage relative humidity:5% to 95% @ 140°F (60°C)

Acoustic: Low-speed fan: 65.7 dB, High-speed fan: 70.6 d


Electrical characteristics

Frequency: 50/60 Hz

Maximum heat dissipation 887 BTU/hr (935.79 kJ/hr)

Voltage: 300 W DC: –48 VDC to –60 VDC; 750 W DC: –54 VDC to –57 VDC

Maximum power rating: 260 W

Idle power: 200 W

Maximum power rating and maximum heat dissipation are the worst-case theoretical maximum numbers provided for planning the infrastructure with fully loaded PoE (if equipped), 100% traffic, all ports plugged in, and all modules populated.


SafetyUL 60950-1; EN 60825-1 Safety of Laser Products-Part 1; EN 60825-2 Safety of Laser Products-Part 2; IEC 60950-1; CAN/CSA-C22.2 No. 60950-1; Anatel; ULAR; GOST; EN 60950-1/A11; FDA 21 CFR Subchapter J; NOM; ROHS Compliance
Emissions

VCCI Class A; EN 55022 Class A; ICES-003 Class A; ANSI C63.4 2003; AS/NZS CISPR 22 Class A; EN 61000-3-2:2006; EN 61000-3-3:1995 +A1:2001+A2:2005; EMC Directive 2004/108/EC; FCC (CFR 47, Part 15) Class A


ManagementIMC - Intelligent Management Center; command-line interface; out-of-band management; SNMP Manager; Telnet; FTP

Các loại Module quang HPE được sử dụng cho switch HPE JG838A:


JL251A HPE X140 40G QSFP+ LC BiDi 100m MM Transceiver


JG661A HPE X140 40G QSFP+ LC LR4 SM 10km 1310nm Transceiver


JG325B HPE X140 40G QSFP+ MPO SR4 Transceiver


JG709A HPE X140 40G QSFP+ MPO MM 850nm CSR4 300m Transceiver


JD092B HPE X130 10G SFP+ LC SR Transceiver


JD093B HPE X130 10G SFP+ LC LRM Transceiver


JD094B HPE X130 10G SFP+ LC LR Transceiver


JG234A HPE X130 10G SFP+ LC ER 40km Transceiver


JD061A HPE X125 1G SFP LC LH40 1310nm Transceiver


JD062A HPE X120 1G SFP LC LH40 1550nm Transceiver


JD063B HPE X125 1G SFP LC LH70 Transceiver


JD119B HPE X120 1G SFP LC LX Transceiver


JD118B HPE X120 1G SFP LC SX Transceiver


JD089B HPE X120 1G SFP RJ45 T Transceiver


JD098B HPE X120 1G SFP LC BX 10-U Transceiver


JD099B HPE X120 1G SFP LC BX 10-D Transceiver


Các loại cable DAC HPE - Direct attack copper sử dụng cho switch HPE JG838A:


JG326A HPE FlexNetwork X240 40G QSFP+ QSFP+ 1m Direct Attach Copper Cable


JG327A HPE FlexNetwork X240 40G QSFP+ QSFP+ 3m Direct Attach Copper Cable


JG328A HPE FlexNetwork X240 40G QSFP+ QSFP+ 5m Direct Attach Copper Cable


JG329A HPE FlexNetwork X240 40G QSFP+ to 4x10G SFP+ 1m Direct Attach Copper Splitter Cable


JG330A HPE FlexNetwork X240 40G QSFP+ to 4x10G SFP+ 3m Direct Attach Copper Splitter Cable


JG331A HPE FlexNetwork X240 40G QSFP+ to 4x10G SFP+ 5m Direct Attach Copper Splitter Cable


JD095C HPE FlexNetwork X240 10G SFP+ to SFP+ 0.65m Direct Attach Copper Cable


JD096C HPE FlexNetwork X240 10G SFP+ to SFP+ 1.2m Direct Attach Copper Cable


JD097C HPE FlexNetwork X240 10G SFP+ to SFP+ 3m Direct Attach Copper Cable


JG081C HPE FlexNetwork X240 10G SFP+ to SFP+ 5m Direct Attach Copper Cable


JC784C HPE FlexNetwork X240 10G SFP+ SFP+ 7m Direct Attach Copper Cable


JL287A HPE X2A0 40G QSFP+ to QSFP+ 7m Active Optical Cable


JL288A HPE X2A0 40G QSFP+ to QSFP+ 10m Active Optical Cable


JL289A HPE X2A0 40G QSFP+ to QSFP+ 20m Active Optical Cable


JL290A HPE X2A0 10G SFP+ to SFP+ 7m Active Optical Cable


JL291A HPE X2A0 10G SFP+ to SFP+ 10m Active Optical Cable


JL292A HPE X2A0 10G SFP+ to SFP+ 20m Active Optical Cable


Các loai FC Transceiver sử dụng cho switch HPE JG838A:


H6Z42A HPE StoreFabric 16Gb FC/10GbE 100m SR SFP+ Transceiver


AJ718A HPE 8Gb Short Wave Fibre Channel SFP+ 1 Pack


AW584A HPE 8Gb Long Wave 10km Fibre Channel SFP+ 1 Pack Transceiver


Các loại nguồn switch HPE sử dụng cho switch HPE JG838A:


JC680A HPE 58x0AF 650W AC Power Supply


JC681A HPE 58x0AF 650W DC Power Supply


JG900A HPE A58x0AF Back (Power Side) to Front (Port Side) Airflow 300W AC Power Supply


JG901A HPE A58x0AF Back (Power Side) to Front (Port Side) Airflow 300W DC Power Supply


Các loại Fan Tray HPE sử dụng cho switch HPE JG838A:


JG552A HPE X711 Front (Port Side) to Back (Power Side) Airflow High Volume Fan Tray


JG553A HPE X712 Back (Power Side) to Front (Port Side) Airflow High Volume Fan Tray


JC682A HPE 58x0AF Back (Power Side) to Front (Port Side) Airflow Fan Tray


JC683A HPE 58x0AF Front (Port Side) to Back (Power Side) Airflow Fan Tray


Quý khách có thể tham khảo thêm các dòng switch HPE FlexFabric 5900CP Switch Series:


JG838A HPE FlexFabric 5900CP 48XG 4QSFP+ Switch


Để có cấu hình, yêu cầu kỹ thuật chi tiết của thiết bị chuyển mạch HPE JG838A vào hồ sơ tư vấn, thiết kế kỹ thuật hoặc cho vào hồ sơ mời thầu, quý khách vui long gửi email yêu cầu đến [email protected]

CanMuaBan 164599


Thiet bi chuyen mach HPE JG838A FlexFabric 5900CP 48XG 4QSFP+ Switch



Mo ta san pham: Thiet bi chuyen mach HPE JG838A FlexFabric 5900CP 48XG 4QSFP+ Switch


Thiet bi chuyen mach HPE JG838A duoc thiet ke de hoat dong phu hop ca 3 lop mang (lop truy nhap mang dau cuoi) voi chi phi dau tu la thap trong dong HPE FlexFabric 5900CP Switch Series. Thiet bi chuyen mach HPE JG838A cung cap 48 SFP+ dual-personality ports; Supports 1G/10G Ethernet and 4Gbps/8Gbps Fiber Channel, 4 QSFP+ 40-GbE ports de ket noi, su dung trong cac mang doanh nghiep vua va nho. Thiet bi chuyen mach HPE JG838A tang cuong bao mat bang cach su dung cac cong nghe virtual LANs, link aggregation, hoac IGMP Snooping boost uplink performance, va loop prevention enhances network reliability. Switch HPE JG838A su dung dien AC 220V.


Thiet bi chuyen mach HPE JG838A FlexFabric 5900CP 48XG 4QSFP+ Switch (Anh 1)


Hinh anh Switch HPE JG838A duoc cnttshop cung cap


Thiet bi chuyen mach HPE JG838A dung cho viec cung cap ket noi mang LAN den cac may tinh lam viec va cac thiet bi can ket noi mang nhu bo phat khong day wifi, may in, may chu, IP camera … Dong switch HPE JG838A tiet kiem chi phi va rat hieu qua cho viec cung cap ket noi mang, voi muc tieu thu nguon dien thap.


Thiet bi chuyen mach HPE JG838A cho phep de dang quan ly ngay ca boi nguoi dung khong biet ky thuat thong qua giao dien Wed truc quan, ho tro HTTP va HTTP Secure (HTTPS)


Thiet bi chuyen mach HPE JG838A duoc thiet ke theo chuan EIA 1U phu hop voi tat ca cac loai tu rack hoac gan tren tuong.


Thong so ky thuat chi tiet cua thiet bi chuyen mach​ HPE JG838A:




























I/O ports and slots

48 SFP+ dual-personality ports; Supports 1G/10G Ethernet and 4Gbps/8Gbps Fiber Channel


4 QSFP+ 40-GbE ports


Additional ports and slots1 RJ-45 serial console port

1 RJ-45 out-of-band management port

1 USB 2.0
Power supplies2 power supply slots

1 minimum power supplies required (ordered separately)
Fan tray

1 fan tray slot

Base product does not include fan tray


Physical characteristics

Dimensions: 17.32(w) x 25.98(d) x 1.72(h) in (43.99 x 65.99 x 4.37 cm)

Weight: 28.66 lb (13 kg) shipping weight


Memory and processor

512 MB flash; Packet buffer size: 9 MB, 2 GB SDRAM


Mounting and enclosurewall, desktop and under table mounting
Performance

10 Gbps Latency < 1.5 µs (64-byte packets)

ThrougHPEut up to 952 Mpps

Switching capacity: 1280 Gbps

Routing table size 16000 entries (IPv4), 8000 entries (IPv6)

MAC address table size 128000 entries


Environment

Operating temperature: 32°F to 113°F (0°C to 45°C)

Operating relative humidity: 10% to 90%, noncondensing

Nonoperating/Storage temperature:-40°F to 158°F (-40°C to 70°C)

Nonoperating/Storage relative humidity:5% to 95% @ 140°F (60°C)

Acoustic: Low-speed fan: 65.7 dB, High-speed fan: 70.6 d


Electrical characteristics

Frequency: 50/60 Hz

Maximum heat dissipation 887 BTU/hr (935.79 kJ/hr)

Voltage: 300 W DC: –48 VDC to –60 VDC; 750 W DC: –54 VDC to –57 VDC

Maximum power rating: 260 W

Idle power: 200 W

Maximum power rating and maximum heat dissipation are the worst-case theoretical maximum numbers provided for planning the infrastructure with fully loaded PoE (if equipped), 100% traffic, all ports plugged in, and all modules populated.


SafetyUL 60950-1; EN 60825-1 Safety of Laser Products-Part 1; EN 60825-2 Safety of Laser Products-Part 2; IEC 60950-1; CAN/CSA-C22.2 No. 60950-1; Anatel; ULAR; GOST; EN 60950-1/A11; FDA 21 CFR Subchapter J; NOM; ROHS Compliance
Emissions

VCCI Class A; EN 55022 Class A; ICES-003 Class A; ANSI C63.4 2003; AS/NZS CISPR 22 Class A; EN 61000-3-2:2006; EN 61000-3-3:1995 +A1:2001+A2:2005; EMC Directive 2004/108/EC; FCC (CFR 47, Part 15) Class A


ManagementIMC - Intelligent Management Center; command-line interface; out-of-band management; SNMP Manager; Telnet; FTP

Cac loai Module quang HPE duoc su dung cho switch HPE JG838A:


JL251A HPE X140 40G QSFP+ LC BiDi 100m MM Transceiver


JG661A HPE X140 40G QSFP+ LC LR4 SM 10km 1310nm Transceiver


JG325B HPE X140 40G QSFP+ MPO SR4 Transceiver


JG709A HPE X140 40G QSFP+ MPO MM 850nm CSR4 300m Transceiver


JD092B HPE X130 10G SFP+ LC SR Transceiver


JD093B HPE X130 10G SFP+ LC LRM Transceiver


JD094B HPE X130 10G SFP+ LC LR Transceiver


JG234A HPE X130 10G SFP+ LC ER 40km Transceiver


JD061A HPE X125 1G SFP LC LH40 1310nm Transceiver


JD062A HPE X120 1G SFP LC LH40 1550nm Transceiver


JD063B HPE X125 1G SFP LC LH70 Transceiver


JD119B HPE X120 1G SFP LC LX Transceiver


JD118B HPE X120 1G SFP LC SX Transceiver


JD089B HPE X120 1G SFP RJ45 T Transceiver


JD098B HPE X120 1G SFP LC BX 10-U Transceiver


JD099B HPE X120 1G SFP LC BX 10-D Transceiver


Cac loai cable DAC HPE - Direct attack copper su dung cho switch HPE JG838A:


JG326A HPE FlexNetwork X240 40G QSFP+ QSFP+ 1m Direct Attach Copper Cable


JG327A HPE FlexNetwork X240 40G QSFP+ QSFP+ 3m Direct Attach Copper Cable


JG328A HPE FlexNetwork X240 40G QSFP+ QSFP+ 5m Direct Attach Copper Cable


JG329A HPE FlexNetwork X240 40G QSFP+ to 4x10G SFP+ 1m Direct Attach Copper Splitter Cable


JG330A HPE FlexNetwork X240 40G QSFP+ to 4x10G SFP+ 3m Direct Attach Copper Splitter Cable


JG331A HPE FlexNetwork X240 40G QSFP+ to 4x10G SFP+ 5m Direct Attach Copper Splitter Cable


JD095C HPE FlexNetwork X240 10G SFP+ to SFP+ 0.65m Direct Attach Copper Cable


JD096C HPE FlexNetwork X240 10G SFP+ to SFP+ 1.2m Direct Attach Copper Cable


JD097C HPE FlexNetwork X240 10G SFP+ to SFP+ 3m Direct Attach Copper Cable


JG081C HPE FlexNetwork X240 10G SFP+ to SFP+ 5m Direct Attach Copper Cable


JC784C HPE FlexNetwork X240 10G SFP+ SFP+ 7m Direct Attach Copper Cable


JL287A HPE X2A0 40G QSFP+ to QSFP+ 7m Active Optical Cable


JL288A HPE X2A0 40G QSFP+ to QSFP+ 10m Active Optical Cable


JL289A HPE X2A0 40G QSFP+ to QSFP+ 20m Active Optical Cable


JL290A HPE X2A0 10G SFP+ to SFP+ 7m Active Optical Cable


JL291A HPE X2A0 10G SFP+ to SFP+ 10m Active Optical Cable


JL292A HPE X2A0 10G SFP+ to SFP+ 20m Active Optical Cable


Cac loai FC Transceiver su dung cho switch HPE JG838A:


H6Z42A HPE StoreFabric 16Gb FC/10GbE 100m SR SFP+ Transceiver


AJ718A HPE 8Gb Short Wave Fibre Channel SFP+ 1 Pack


AW584A HPE 8Gb Long Wave 10km Fibre Channel SFP+ 1 Pack Transceiver


Cac loai nguon switch HPE su dung cho switch HPE JG838A:


JC680A HPE 58x0AF 650W AC Power Supply


JC681A HPE 58x0AF 650W DC Power Supply


JG900A HPE A58x0AF Back (Power Side) to Front (Port Side) Airflow 300W AC Power Supply


JG901A HPE A58x0AF Back (Power Side) to Front (Port Side) Airflow 300W DC Power Supply


Cac loai Fan Tray HPE su dung cho switch HPE JG838A:


JG552A HPE X711 Front (Port Side) to Back (Power Side) Airflow High Volume Fan Tray


JG553A HPE X712 Back (Power Side) to Front (Port Side) Airflow High Volume Fan Tray


JC682A HPE 58x0AF Back (Power Side) to Front (Port Side) Airflow Fan Tray


JC683A HPE 58x0AF Front (Port Side) to Back (Power Side) Airflow Fan Tray


Quy khach co the tham khao them cac dong switch HPE FlexFabric 5900CP Switch Series:


JG838A HPE FlexFabric 5900CP 48XG 4QSFP+ Switch


De co cau hinh, yeu cau ky thuat chi tiet cua thiet bi chuyen mach HPE JG838A vao ho so tu van, thiet ke ky thuat hoac cho vao ho so moi thau, quy khach vui long gui email yeu cau den [email protected]

RẤT NHIỀU SẢN PHẨM

SẢN PHẨM PHONG PHÚ

Đa dạng hàng trăm ngàn

CÁC THƯƠNG HIỆU NỔI TIẾNG

THÔNG TIN ĐA DẠNG

Chi tiết từng loại hàng

TIN TỨC CẬP NHẬT

TIN KINH TẾ

Các tin cập nhật liên tục

HỖ TRỢ NHANH CHÓNG

HỖ TRỢ NHANH CHÓNG

Tư vẫn miễn phí, nhiệt tình

Cần Mua Bán ? www.canmuaban.net Hà Nội, Việt Nam 75 Đinh Tiên Hoàng VN-HN 10000 VN ‎0900000000