Can nhiệt công nghiệp OKAZAKI

  • gplus
  • pinterest
Thương hiệu:
Xuất xứ:
Thành phần:
Đóng gói:
Trọng lượng: 0 g.
9.000.000₫


Mô tả sản phẩm: Can nhiệt công nghiệp OKAZAKI


Can nhiệt công nghiệp


 


1. Loại can nhiệt: K, R, B, S....






















































Đầu đo



Khoảng đo



Loại



Cấu tạo



B



Pt-30Rh/Pt-6Rh



+600…+1700oC



R



Pt-13Rh/Pt



0…+1600oC



S



Pt-10Rh/Pt



0…+1600oC



N



Ni-Cr-Si/Ni-Si



-200…+1200oC



K



Ni-Cr/Ni-Al



-200…+1200oC



E



Ni-Cr/Cu-Ni



-200…+900oC



J



Fe/Cu-Ni



-40…+750 oC



T



Cu/Cu-Ni



-200…350oC



2. Vật liệu vỏ bảo vệ can nhiệt: Alumina ( sứ), Sintered Alumina ( sứ tái kết tinh), thép SUS304, SUS316, SUS316L, SUS347, ...


 


3. Các loại dạng đầu dò:


























Loại



Hình dạng



Đặc trưng



Exposed



 



Đầu dò tiếp xúc với môi trường đo.


Thời gian đáp nhanh.


Phù hợp khi đo các môi trường khí thải, chất lỏng không ăn mòn.



Grounded



 



Đầu dò tiếp xúc với vỏ bảo vệ.


Không phù hợp cho các môi trường điện từ có tác động bởi các nguồn sóng.



Ungrounded



 



Đầu dò không tiếp xúc với vỏ bảo vệ.


Thời gian đáp ứng chậm hơn.


Thường được sử dụng trong các môi trường khắc nghiệt.


Kéo dài tuổi thọ đầu đo.



3. Vỏ bảo vệ:


Vật liệu vỏ bảo vệ can nhiệt: Alumina ( sứ), Sintered Alumina ( sứ tái kết tinh), thép SUS304, SUS316, SUS316L, SUS347, 446SS ...


4. Đầu nối can nhiệt: dạng chữ T, dạng chữ G,…

Danh sách bình luận


Tham gia bình luận

Đánh giá:
Can nhiệt công nghiệp OKAZAKI Can nhiệt công nghiệp OKAZAKI Product description: Can nhiệt công nghiệp OKAZAKI -


Mô tả sản phẩm: Can nhiệt công nghiệp OKAZAKI


Can nhiệt công nghiệp


 


1. Loại can nhiệt: K, R, B, S....






















































Đầu đo



Khoảng đo



Loại



Cấu tạo



B



Pt-30Rh/Pt-6Rh



+600…+1700oC



R



Pt-13Rh/Pt



0…+1600oC



S



Pt-10Rh/Pt



0…+1600oC



N



Ni-Cr-Si/Ni-Si



-200…+1200oC



K



Ni-Cr/Ni-Al



-200…+1200oC



E



Ni-Cr/Cu-Ni



-200…+900oC



J



Fe/Cu-Ni



-40…+750 oC



T



Cu/Cu-Ni



-200…350oC



2. Vật liệu vỏ bảo vệ can nhiệt: Alumina ( sứ), Sintered Alumina ( sứ tái kết tinh), thép SUS304, SUS316, SUS316L, SUS347, ...


 


3. Các loại dạng đầu dò:


























Loại



Hình dạng



Đặc trưng



Exposed



 



Đầu dò tiếp xúc với môi trường đo.


Thời gian đáp nhanh.


Phù hợp khi đo các môi trường khí thải, chất lỏng không ăn mòn.



Grounded



 



Đầu dò tiếp xúc với vỏ bảo vệ.


Không phù hợp cho các môi trường điện từ có tác động bởi các nguồn sóng.



Ungrounded



 



Đầu dò không tiếp xúc với vỏ bảo vệ.


Thời gian đáp ứng chậm hơn.


Thường được sử dụng trong các môi trường khắc nghiệt.


Kéo dài tuổi thọ đầu đo.



3. Vỏ bảo vệ:


Vật liệu vỏ bảo vệ can nhiệt: Alumina ( sứ), Sintered Alumina ( sứ tái kết tinh), thép SUS304, SUS316, SUS316L, SUS347, 446SS ...


4. Đầu nối can nhiệt: dạng chữ T, dạng chữ G,…

CanMuaBan 144516


Can nhiet cong nghiep OKAZAKI



Mo ta san pham: Can nhiet cong nghiep OKAZAKI


Can nhiet cong nghiep


 


1. Loai can nhiet: K, R, B, S....






















































Dau do



Khoang do



Loai



Cau tao



B



Pt-30Rh/Pt-6Rh



+600…+1700oC



R



Pt-13Rh/Pt



0…+1600oC



S



Pt-10Rh/Pt



0…+1600oC



N



Ni-Cr-Si/Ni-Si



-200…+1200oC



K



Ni-Cr/Ni-Al



-200…+1200oC



E



Ni-Cr/Cu-Ni



-200…+900oC



J



Fe/Cu-Ni



-40…+750 oC



T



Cu/Cu-Ni



-200…350oC



2. Vat lieu vo bao ve can nhiet: Alumina ( su), Sintered Alumina ( su tai ket tinh), thep SUS304, SUS316, SUS316L, SUS347, ...


 


3. Cac loai dang dau do:


























Loai



Hinh dang



Dac trung



Exposed



 



Dau do tiep xuc voi moi truong do.


Thoi gian dap nhanh.


Phu hop khi do cac moi truong khi thai, chat long khong an mon.



Grounded



 



Dau do tiep xuc voi vo bao ve.


Khong phu hop cho cac moi truong dien tu co tac dong boi cac nguon song.



Ungrounded



 



Dau do khong tiep xuc voi vo bao ve.


Thoi gian dap ung cham hon.


Thuong duoc su dung trong cac moi truong khac nghiet.


Keo dai tuoi tho dau do.



3. Vo bao ve:


Vat lieu vo bao ve can nhiet: Alumina ( su), Sintered Alumina ( su tai ket tinh), thep SUS304, SUS316, SUS316L, SUS347, 446SS ...


4. Dau noi can nhiet: dang chu T, dang chu G,…

RẤT NHIỀU SẢN PHẨM

SẢN PHẨM PHONG PHÚ

Đa dạng hàng trăm ngàn

CÁC THƯƠNG HIỆU NỔI TIẾNG

THÔNG TIN ĐA DẠNG

Chi tiết từng loại hàng

TIN TỨC CẬP NHẬT

TIN KINH TẾ

Các tin cập nhật liên tục

HỖ TRỢ NHANH CHÓNG

HỖ TRỢ NHANH CHÓNG

Tư vẫn miễn phí, nhiệt tình

Cần Mua Bán ? www.canmuaban.net Hà Nội, Việt Nam 75 Đinh Tiên Hoàng VN-HN 10000 VN ‎0900000000