Cảm biến quang điện Autonics BRP3M-MDT-P

  • gplus
  • pinterest
Thương hiệu:
Xuất xứ:
Thành phần:
Đóng gói:
Trọng lượng: 0 g.
839.520₫


Mô tả sản phẩm: Cảm biến quang điện Autonics BRP3M-MDT-P

































































































































































































Model NPN open collector output BRP100- DDT BR100- DDT BRP400- DDT BR400- DDT BRP200- DDTN BR200- DDTN BRP3M- MDT BR3M- MDT

BR4M-TDTD
BR20M-TDTD


BR4M-TDTL
BR20M-TDTL
BRP100- DDT-C BR100- DDT-C BRP400- DDT-C BR400- DDT-C BRP200- DDTN-C BR200- DDTN-C BRP3M- MDT-C BR3M- MDT-C BR4M-TDTD-C
BR20M-TDTD-C
BR4M-TDTL-C
BR20M-TDTL-C
PNP open collector output BRP100- DDT-P BR100- DDT-P BRP400- DDT-P BR400- DDT-P BRP200- DDTN-P BR200- DDTN-P BRP3M- MDT-P BR3M- MDT-P BR4M-TDTD-P
BR20M-TDTD-P
BR4M-TDTL-P
BR20M-TDTL-P
BRP100- DDT-C-P BR100- DDT-C-P BRP400- DDT-C-P BR400- DDT-C-P BRP200- DDTN-C-P BR200- DDTN-C-P BRP3M- MDT-C-P BR3M- MDT-C-P BR4M-TDTD-C-P
BR20M-TDTD-C-P
BR4M-TDTL-C-P
BR20M-TDTL-C-P
Loại phát hiện Loại phản xạ khuếch tán Loại phản xạ chùm tia hẹp Loại phản xạ gương phân cực Loại thu phát
Khoảng cách phát hiện 100mm※1 400mm※2 200mm※2 0.1 đến 3m※3 4m / 20m
Đối tượng phát hiện Vật liệu mờ đục Vật liệu mờ đục min.Ø 60mm Vật liệu mờ đục min. Ø 15mm
Độ trễ Max. 20% khoảng cách cài đặt mặc định -
Thời gian đáp ứng Max. 1ms.
Nguồn cấp 12-24VDC ±10%(Dao động P-P : Max. 10%)
Dòng điện tiêu thụ Max. 45mA
Nguồn sáng LED hồng ngoại (940nm) LED hồng ngoại (850nm) LED đỏ (660nm) LED hồng ngoại (850nm)
Điều chỉnh độ nhạy Có thể điều chỉnh (Có sẵn biến trở điều chỉnh) Cố định
Chế độ hoạt động Có thể lựa chọn Light ON hoặc Dark ON bằng cáp điều khiển (Màu trắng) Dark ON Light ON
Ngõ ra điều khiển Ngõ ra NPN collector hở
• Điện áp tải: Max. 30VDC
• Dòng điện tải: Max. 200mA
• Điện áp dư - NPN: Max. 1V, PNP: Max. 2.5V
Mạch bảo vệ Mạch bảo vệ đảo ngược cực nguồn, mạch bảo vệ ngắn mạch ngõ ra
Chỉ thị Chỉ thị hoạt động: LED đỏ, Chỉ thị nguồn: LED đỏ(chỉ đối với bộ phát của loại thu phát)
Điện trở cách ly Min. 20MΩ(sóng kế mức 500VDC)
Chống nhiễu ±240V nhiễu sóng vuông (độ rộng xung: 1㎲) bởi nhiễu do máy móc
Độ bền điện môi 1000VAC 50/60Hz trong 1 phút
Chấn động Biên độ 1.5mm hoặc 300m/s2 ở tần số 10 đến 55Hz(trong 1 phút) theo mỗi phương X, Y, Z trong 2 giờ
Va chạm 500m/s²(khoảng 50G) theo mỗi phương X, Y, Z trong 3 lần
Môi trường Độ sáng môi trường Ánh sáng mặt trời: Max. 11,000㏓, Đèn huỳnh quang: Max. 3,000㏓(Độ sáng bộ thu)
Nhiệt độ môi trường -10 đến 60℃, lưu trữ: -25 đến 75℃
Độ ẩm môi trường 35 đến 85%RH, lưu trữ: 35 đến 85%RH
Cấu trúc bảo vệ IP66(Tiêu chuẩn IEC)
Chất liệu • Vỏ - BRP: PA(Đen) BR: Đồng, Ni-plate
• Phần phát hiện - PC
• Vỏ - BRP3M: PA(Đen) BR3M: Đồng, Ni-plate
• Phần phát hiện - Acrylic
• Vỏ - Đồng, Ni-plate
• Phần phát hiện - BR4M : Thủy tinh BR20M : PC
Cáp nối • BR(P): ø5, 4 dây, Chiều dài:2m(Bộ phát của loại thu phát: ø5, 2 dây, Chiều dài: 2m / Bộ thu: ø5, 3 dây, Chiều dài:2m) (AWG 22, Đường kính lõi: 0.08mm, Số lõi: 60, Đường kính lớp cách điện: ø1.25)
• BR(P)-C: Bộ kết nối M12
Phụ kiện Riêng Tuốc nơ vít điều chỉnh Tuốc nơ vít điều chỉnh, gương phản xạ(MS-2) -
Phổ biến BR : Ốc cố định, Vòng đệm / BRP : Ốc cố định
Tiêu chuẩn CE
Trọng lượng • BRP Series : Khoảng 100g, BR Series : Khoảng 120g
• BRP-C Series : Khoảng 30g, BR-C Series : Khoảng 50g
• BR Series :
Khoảng 300g
• BR-C Series :
Khoảng 110g

※1: Giấy trắng không bóng 50×50mm
※2: Giấy trắng không bóng 100×100mm
※3: Khoảng cách phát hiện được xác định bởi việc sử dụng gương phản xạ MS-2. Khoảng cách phát hiện bằng dải cài đặt của gương. có thể phát hiện dưới 0.1m.
※Mômen siết để kết nối là 0.39 đến 0.49N.m.
※Nhiệt độ hoặc độ ẩm được đề cập trong phần Môi trường áp dụng trong môi trường không đóng băng, không ngưng tụ.



Kích thước



Danh sách bình luận


Tham gia bình luận

Đánh giá:
Cảm biến quang điện Autonics BRP3M-MDT-P Cảm biến quang điện Autonics BRP3M-MDT-P Product description: Cảm biến quang điện Autonics BRP3M-MDT-P -


Mô tả sản phẩm: Cảm biến quang điện Autonics BRP3M-MDT-P

































































































































































































Model NPN open collector output BRP100- DDT BR100- DDT BRP400- DDT BR400- DDT BRP200- DDTN BR200- DDTN BRP3M- MDT BR3M- MDT

BR4M-TDTD
BR20M-TDTD


BR4M-TDTL
BR20M-TDTL
BRP100- DDT-C BR100- DDT-C BRP400- DDT-C BR400- DDT-C BRP200- DDTN-C BR200- DDTN-C BRP3M- MDT-C BR3M- MDT-C BR4M-TDTD-C
BR20M-TDTD-C
BR4M-TDTL-C
BR20M-TDTL-C
PNP open collector output BRP100- DDT-P BR100- DDT-P BRP400- DDT-P BR400- DDT-P BRP200- DDTN-P BR200- DDTN-P BRP3M- MDT-P BR3M- MDT-P BR4M-TDTD-P
BR20M-TDTD-P
BR4M-TDTL-P
BR20M-TDTL-P
BRP100- DDT-C-P BR100- DDT-C-P BRP400- DDT-C-P BR400- DDT-C-P BRP200- DDTN-C-P BR200- DDTN-C-P BRP3M- MDT-C-P BR3M- MDT-C-P BR4M-TDTD-C-P
BR20M-TDTD-C-P
BR4M-TDTL-C-P
BR20M-TDTL-C-P
Loại phát hiện Loại phản xạ khuếch tán Loại phản xạ chùm tia hẹp Loại phản xạ gương phân cực Loại thu phát
Khoảng cách phát hiện 100mm※1 400mm※2 200mm※2 0.1 đến 3m※3 4m / 20m
Đối tượng phát hiện Vật liệu mờ đục Vật liệu mờ đục min.Ø 60mm Vật liệu mờ đục min. Ø 15mm
Độ trễ Max. 20% khoảng cách cài đặt mặc định -
Thời gian đáp ứng Max. 1ms.
Nguồn cấp 12-24VDC ±10%(Dao động P-P : Max. 10%)
Dòng điện tiêu thụ Max. 45mA
Nguồn sáng LED hồng ngoại (940nm) LED hồng ngoại (850nm) LED đỏ (660nm) LED hồng ngoại (850nm)
Điều chỉnh độ nhạy Có thể điều chỉnh (Có sẵn biến trở điều chỉnh) Cố định
Chế độ hoạt động Có thể lựa chọn Light ON hoặc Dark ON bằng cáp điều khiển (Màu trắng) Dark ON Light ON
Ngõ ra điều khiển Ngõ ra NPN collector hở
• Điện áp tải: Max. 30VDC
• Dòng điện tải: Max. 200mA
• Điện áp dư - NPN: Max. 1V, PNP: Max. 2.5V
Mạch bảo vệ Mạch bảo vệ đảo ngược cực nguồn, mạch bảo vệ ngắn mạch ngõ ra
Chỉ thị Chỉ thị hoạt động: LED đỏ, Chỉ thị nguồn: LED đỏ(chỉ đối với bộ phát của loại thu phát)
Điện trở cách ly Min. 20MΩ(sóng kế mức 500VDC)
Chống nhiễu ±240V nhiễu sóng vuông (độ rộng xung: 1㎲) bởi nhiễu do máy móc
Độ bền điện môi 1000VAC 50/60Hz trong 1 phút
Chấn động Biên độ 1.5mm hoặc 300m/s2 ở tần số 10 đến 55Hz(trong 1 phút) theo mỗi phương X, Y, Z trong 2 giờ
Va chạm 500m/s²(khoảng 50G) theo mỗi phương X, Y, Z trong 3 lần
Môi trường Độ sáng môi trường Ánh sáng mặt trời: Max. 11,000㏓, Đèn huỳnh quang: Max. 3,000㏓(Độ sáng bộ thu)
Nhiệt độ môi trường -10 đến 60℃, lưu trữ: -25 đến 75℃
Độ ẩm môi trường 35 đến 85%RH, lưu trữ: 35 đến 85%RH
Cấu trúc bảo vệ IP66(Tiêu chuẩn IEC)
Chất liệu • Vỏ - BRP: PA(Đen) BR: Đồng, Ni-plate
• Phần phát hiện - PC
• Vỏ - BRP3M: PA(Đen) BR3M: Đồng, Ni-plate
• Phần phát hiện - Acrylic
• Vỏ - Đồng, Ni-plate
• Phần phát hiện - BR4M : Thủy tinh BR20M : PC
Cáp nối • BR(P): ø5, 4 dây, Chiều dài:2m(Bộ phát của loại thu phát: ø5, 2 dây, Chiều dài: 2m / Bộ thu: ø5, 3 dây, Chiều dài:2m) (AWG 22, Đường kính lõi: 0.08mm, Số lõi: 60, Đường kính lớp cách điện: ø1.25)
• BR(P)-C: Bộ kết nối M12
Phụ kiện Riêng Tuốc nơ vít điều chỉnh Tuốc nơ vít điều chỉnh, gương phản xạ(MS-2) -
Phổ biến BR : Ốc cố định, Vòng đệm / BRP : Ốc cố định
Tiêu chuẩn CE
Trọng lượng • BRP Series : Khoảng 100g, BR Series : Khoảng 120g
• BRP-C Series : Khoảng 30g, BR-C Series : Khoảng 50g
• BR Series :
Khoảng 300g
• BR-C Series :
Khoảng 110g

※1: Giấy trắng không bóng 50×50mm
※2: Giấy trắng không bóng 100×100mm
※3: Khoảng cách phát hiện được xác định bởi việc sử dụng gương phản xạ MS-2. Khoảng cách phát hiện bằng dải cài đặt của gương. có thể phát hiện dưới 0.1m.
※Mômen siết để kết nối là 0.39 đến 0.49N.m.
※Nhiệt độ hoặc độ ẩm được đề cập trong phần Môi trường áp dụng trong môi trường không đóng băng, không ngưng tụ.



Kích thước



CanMuaBan 144290


Cam bien quang dien Autonics BRP3M-MDT-P



Mo ta san pham: Cam bien quang dien Autonics BRP3M-MDT-P

































































































































































































Model NPN open collector output BRP100- DDT BR100- DDT BRP400- DDT BR400- DDT BRP200- DDTN BR200- DDTN BRP3M- MDT BR3M- MDT

BR4M-TDTD
BR20M-TDTD


BR4M-TDTL
BR20M-TDTL
BRP100- DDT-C BR100- DDT-C BRP400- DDT-C BR400- DDT-C BRP200- DDTN-C BR200- DDTN-C BRP3M- MDT-C BR3M- MDT-C BR4M-TDTD-C
BR20M-TDTD-C
BR4M-TDTL-C
BR20M-TDTL-C
PNP open collector output BRP100- DDT-P BR100- DDT-P BRP400- DDT-P BR400- DDT-P BRP200- DDTN-P BR200- DDTN-P BRP3M- MDT-P BR3M- MDT-P BR4M-TDTD-P
BR20M-TDTD-P
BR4M-TDTL-P
BR20M-TDTL-P
BRP100- DDT-C-P BR100- DDT-C-P BRP400- DDT-C-P BR400- DDT-C-P BRP200- DDTN-C-P BR200- DDTN-C-P BRP3M- MDT-C-P BR3M- MDT-C-P BR4M-TDTD-C-P
BR20M-TDTD-C-P
BR4M-TDTL-C-P
BR20M-TDTL-C-P
Loai phat hien Loai phan xa khuech tan Loai phan xa chum tia hep Loai phan xa guong phan cuc Loai thu phat
Khoang cach phat hien 100mm※1 400mm※2 200mm※2 0.1 den 3m※3 4m / 20m
Doi tuong phat hien Vat lieu mo duc Vat lieu mo duc min.Ø 60mm Vat lieu mo duc min. Ø 15mm
Do tre Max. 20% khoang cach cai dat mac dinh -
Thoi gian dap ung Max. 1ms.
Nguon cap 12-24VDC ±10%(Dao dong P-P : Max. 10%)
Dong dien tieu thu Max. 45mA
Nguon sang LED hong ngoai (940nm) LED hong ngoai (850nm) LED do (660nm) LED hong ngoai (850nm)
Dieu chinh do nhay Co the dieu chinh (Co san bien tro dieu chinh) Co dinh
Che do hoat dong Co the lua chon Light ON hoac Dark ON bang cap dieu khien (Mau trang) Dark ON Light ON
Ngo ra dieu khien Ngo ra NPN collector ho
• Dien ap tai: Max. 30VDC
• Dong dien tai: Max. 200mA
• Dien ap du - NPN: Max. 1V, PNP: Max. 2.5V
Mach bao ve Mach bao ve dao nguoc cuc nguon, mach bao ve ngan mach ngo ra
Chi thi Chi thi hoat dong: LED do, Chi thi nguon: LED do(chi doi voi bo phat cua loai thu phat)
Dien tro cach ly Min. 20MΩ(song ke muc 500VDC)
Chong nhieu ±240V nhieu song vuong (do rong xung: 1㎲) boi nhieu do may moc
Do ben dien moi 1000VAC 50/60Hz trong 1 phut
Chan dong Bien do 1.5mm hoac 300m/s2 o tan so 10 den 55Hz(trong 1 phut) theo moi phuong X, Y, Z trong 2 gio
Va cham 500m/s²(khoang 50G) theo moi phuong X, Y, Z trong 3 lan
Moi truong Do sang moi truong Anh sang mat troi: Max. 11,000㏓, Den huynh quang: Max. 3,000㏓(Do sang bo thu)
Nhiet do moi truong -10 den 60℃, luu tru: -25 den 75℃
Do am moi truong 35 den 85%RH, luu tru: 35 den 85%RH
Cau truc bao ve IP66(Tieu chuan IEC)
Chat lieu • Vo - BRP: PA(Den) BR: Dong, Ni-plate
• Phan phat hien - PC
• Vo - BRP3M: PA(Den) BR3M: Dong, Ni-plate
• Phan phat hien - Acrylic
• Vo - Dong, Ni-plate
• Phan phat hien - BR4M : Thuy tinh BR20M : PC
Cap noi • BR(P): ø5, 4 day, Chieu dai:2m(Bo phat cua loai thu phat: ø5, 2 day, Chieu dai: 2m / Bo thu: ø5, 3 day, Chieu dai:2m) (AWG 22, Duong kinh loi: 0.08mm, So loi: 60, Duong kinh lop cach dien: ø1.25)
• BR(P)-C: Bo ket noi M12
Phu kien Rieng Tuoc no vit dieu chinh Tuoc no vit dieu chinh, guong phan xa(MS-2) -
Pho bien BR : Oc co dinh, Vong dem / BRP : Oc co dinh
Tieu chuan CE
Trong luong • BRP Series : Khoang 100g, BR Series : Khoang 120g
• BRP-C Series : Khoang 30g, BR-C Series : Khoang 50g
• BR Series :
Khoang 300g
• BR-C Series :
Khoang 110g

※1: Giay trang khong bong 50×50mm
※2: Giay trang khong bong 100×100mm
※3: Khoang cach phat hien duoc xac dinh boi viec su dung guong phan xa MS-2. Khoang cach phat hien bang dai cai dat cua guong. co the phat hien duoi 0.1m.
※Momen siet de ket noi la 0.39 den 0.49N.m.
※Nhiet do hoac do am duoc de cap trong phan Moi truong ap dung trong moi truong khong dong bang, khong ngung tu.



Kich thuoc



RẤT NHIỀU SẢN PHẨM

SẢN PHẨM PHONG PHÚ

Đa dạng hàng trăm ngàn

CÁC THƯƠNG HIỆU NỔI TIẾNG

THÔNG TIN ĐA DẠNG

Chi tiết từng loại hàng

TIN TỨC CẬP NHẬT

TIN KINH TẾ

Các tin cập nhật liên tục

HỖ TRỢ NHANH CHÓNG

HỖ TRỢ NHANH CHÓNG

Tư vẫn miễn phí, nhiệt tình

Cần Mua Bán ? www.canmuaban.net Hà Nội, Việt Nam 75 Đinh Tiên Hoàng VN-HN 10000 VN ‎0900000000