Cân phân tích AND GH 200 (220x0.0001g)

  • gplus
  • pinterest
Thương hiệu:
Xuất xứ:
Thành phần:
Đóng gói:
Trọng lượng: 0 g.
35.398.000₫


Mô tả sản phẩm: Cân phân tích AND GH 200 (220x0.0001g)


Gram: + 220x0.0001 (g)

mg: + 220000x0.1 (mg)

Số thập phân Ounce (oz): 7.76x0.00001

Troy Ounce (ozt): 7.07x0.00001

Pennyweight (DWT): 141.5x0.0001

Carat (ct): 1100x0.001

Momme (mẹ): 58.7x0.0001

Đơn vị hạt (GN): 3395x0.002

Tola (t): 18.86x0.00001

Lượng (TL): 5.87x0.00001

Lặp lại (Độ lệch chuẩn): 0,1 mg

Độ tuyến tính: ± 0.2mg

Danh sách bình luận


Tham gia bình luận

Đánh giá:
Cân phân tích AND GH 200 (220x0.0001g) Cân phân tích AND GH 200 (220x0.0001g) Product description: Cân phân tích AND GH 200 (220x0.0001g) -


Mô tả sản phẩm: Cân phân tích AND GH 200 (220x0.0001g)


Gram: + 220x0.0001 (g)

mg: + 220000x0.1 (mg)

Số thập phân Ounce (oz): 7.76x0.00001

Troy Ounce (ozt): 7.07x0.00001

Pennyweight (DWT): 141.5x0.0001

Carat (ct): 1100x0.001

Momme (mẹ): 58.7x0.0001

Đơn vị hạt (GN): 3395x0.002

Tola (t): 18.86x0.00001

Lượng (TL): 5.87x0.00001

Lặp lại (Độ lệch chuẩn): 0,1 mg

Độ tuyến tính: ± 0.2mg
CanMuaBan 140295



Can phan tich AND GH 200 (220x0.0001g)



Mo ta san pham: Can phan tich AND GH 200 (220x0.0001g)


Gram: + 220x0.0001 (g)

mg: + 220000x0.1 (mg)

So thap phan Ounce (oz): 7.76x0.00001

Troy Ounce (ozt): 7.07x0.00001

Pennyweight (DWT): 141.5x0.0001

Carat (ct): 1100x0.001

Momme (me): 58.7x0.0001

Don vi hat (GN): 3395x0.002

Tola (t): 18.86x0.00001

Luong (TL): 5.87x0.00001

Lap lai (Do lech chuan): 0,1 mg

Do tuyen tinh: ± 0.2mg

RẤT NHIỀU SẢN PHẨM

SẢN PHẨM PHONG PHÚ

Đa dạng hàng trăm ngàn

CÁC THƯƠNG HIỆU NỔI TIẾNG

THÔNG TIN ĐA DẠNG

Chi tiết từng loại hàng

TIN TỨC CẬP NHẬT

TIN KINH TẾ

Các tin cập nhật liên tục

HỖ TRỢ NHANH CHÓNG

HỖ TRỢ NHANH CHÓNG

Tư vẫn miễn phí, nhiệt tình

Cần Mua Bán ? www.canmuaban.net Hà Nội, Việt Nam 75 Đinh Tiên Hoàng VN-HN 10000 VN ‎0900000000