Đăng ký / Đăng nhập
Quên mật khẩu ?
Nhập email của bạn, Chúng tôi sẽ gửi mật khẩu đăng nhập lại cho bạn
Hướng dẫn MUA HÀNG
Thông số kỹ thuật+ Đo A AC - Thang đo: 400 /2000A - Độ chính xác: ±(2% rdg +4dgt):0 – 1500A ±(2.5% rdg +4dgt):1500 – 2000A+ Đo V AC - Thang đo: 400mV 4 /40 /400 /600V (40 – 500Hz) - Độ chính xác: ±(1.5% rdg +3dgt):400mV ±(1% rdg +3dgt): 4 – 600V+ Đo A DC - Thang đo: 400 /2000A - Độ chính xác: ±(2% rdg +4dgt): 0-1500A ±(2.5% rdg +4dgt):1500 – 2000A + Đo V DC - Thang đo: 400mV /4 /40 /400 /600V - Độ chính xác: ±(0.75% rdg +2dgt) + Đo điện trở (Ω): - Thang đo: 400Ω 4 /40 / 400kΩ 4MΩ /40MΩ - Độ chính xác:±(1.5% rdg +3dgt):400Ω –4MΩ ±(2% rdg +4dgt): 40MΩ+ Đo Hz: - Thang đo: 4 /40 /400 kHz 4 /40MHz - Độ chính xác: ±(1% rdg +2dgt) + Nguồn sử dụng : Pin 9V + Kích thước : 265 x 100 x 42mm + Trọng lượng : 520g
Thong so ky thuat+ Do A AC - Thang do: 400 /2000A - Do chinh xac: ±(2% rdg +4dgt):0 – 1500A ±(2.5% rdg +4dgt):1500 – 2000A+ Do V AC - Thang do: 400mV 4 /40 /400 /600V (40 – 500Hz) - Do chinh xac: ±(1.5% rdg +3dgt):400mV ±(1% rdg +3dgt): 4 – 600V+ Do A DC - Thang do: 400 /2000A - Do chinh xac: ±(2% rdg +4dgt): 0-1500A ±(2.5% rdg +4dgt):1500 – 2000A + Do V DC - Thang do: 400mV /4 /40 /400 /600V - Do chinh xac: ±(0.75% rdg +2dgt) + Do dien tro (Ω): - Thang do: 400Ω 4 /40 / 400kΩ 4MΩ /40MΩ - Do chinh xac:±(1.5% rdg +3dgt):400Ω –4MΩ ±(2% rdg +4dgt): 40MΩ+ Do Hz: - Thang do: 4 /40 /400 kHz 4 /40MHz - Do chinh xac: ±(1% rdg +2dgt) + Nguon su dung : Pin 9V + Kich thuoc : 265 x 100 x 42mm + Trong luong : 520g
Đa dạng hàng trăm ngàn
Chi tiết từng loại hàng
Các tin cập nhật liên tục
Tư vẫn miễn phí, nhiệt tình