Đăng ký / Đăng nhập
Quên mật khẩu ?
Nhập email của bạn, Chúng tôi sẽ gửi mật khẩu đăng nhập lại cho bạn
Hướng dẫn MUA HÀNG
Thông số kỹ thuật
Cấp nguồn
3 pha, 220/380/440V, 50/60Hz
Điện áp không tải
311 VDC
Điện áp cắt
175 VDC
Dòng cắt tối đa
260A
Chu kỳ làm việc
100% tại 260A
Kích thước (Dài x Rộng x Cao)
1150 x 820 x 1190 mm
Trọng lượng (bao gồm cả mỏ)
567 kg
Khí cắt:
Khí plasma
Khí bảo vệ
O2, N2, F5, H35, Air
N2, O2, Air
Áp suất khí
8.3 bar
Khả năng cắt
Vật liệu cắt
Dòng cắt (A)
Chiều dày (mm)
Tốc độ (mm/phút)
Thép carbon
O2 plasma
O2 shield
Air shield
30
0.5
1
3
6
5355
3615
1160
665
80
10
20
6145
3045
1810
545
130
12
25
4035
2680
2200
550
200
50
5250
3060
1575
1165
255
260
32
64
4440
3850
2170
1135
195
Thép không gỉ
F5* plasma
N2 shield
H35** plasma
45
2.5
5740
2510
845
4
2180
1225
560
980
820
15
1620
1450
1200
1710
1085
785
270
Nhôm
Air/Air
1.5
4420
2575
1690
1455
940
540
4400
3800
5160
2230
390
F5* = 95% N2, 5% H
H35** = 35% H, 65% Air
Thong so ky thuat
Cap nguon
Dien ap khong tai
Dien ap cat
Dong cat toi da
Chu ky lam viec
100% tai 260A
Kich thuoc (Dai x Rong x Cao)
Trong luong (bao gom ca mo)
Khi cat:
Khi plasma
Khi bao ve
Ap suat khi
Kha nang cat
Vat lieu cat
Dong cat (A)
Chieu day (mm)
Toc do (mm/phut)
Thep carbon
Thep khong gi
Nhom
Đa dạng hàng trăm ngàn
Chi tiết từng loại hàng
Các tin cập nhật liên tục
Tư vẫn miễn phí, nhiệt tình