Đăng ký / Đăng nhập
Quên mật khẩu ?
Nhập email của bạn, Chúng tôi sẽ gửi mật khẩu đăng nhập lại cho bạn
Hướng dẫn MUA HÀNG
MLQ 342 MLQ 343 MÁY CƯA BÀO CUỐN GẦM 4 CHỨC NĂNG
Light Duty Four - purposes Planning Wood - working Combination
MLQ 342
MLQ 343
Tốc độ quay của trục chính Spindle speed
3560v/p
3100v/p
Bề rộng bào gọt lớn nhất Max.planing width
250mm
300mm
Bề dày bào lớn nhất Max.planing depth
3mm
Bề dày cưa cắt lớn nhất Max.sawing thickness
100mm
80mm
Bề dày bào cuốn lớn nhất Max.pressing thickness
110mm
Phạm vi kích thước lỗ đục mortising range
10-16mm
Chiều sâu lớn nhất của lỗ đục Max. mortising depth
120mm
Kích cỡ lưỡi bào Planing blades
260 x 3 x 25mm
310 x 3 x 25mm
Kích cỡ lưỡi cưa Circular sawblade
300x1,4x18-Nmm
300x1,4x25mm
Kích cỡ vật liệu của đá mài lưỡi bào Emery wheel for blade
B50x32x13mm
Kích cỡ vật liệu của đá mài lưỡi cưa Emery wheel for sawblade
PDX1 125x10x18mm
PDX1 125x10x25mm
Chủng loại dây curoa V-belt
A-1000
Công suất môtơ Motor power
1,5/220kW/V
Kích thước tổng thể Overall dimensions
1010x1000x810mm
1210x1050x810mm
Trọng lượng tịnh Net.weight
170kg
190kg
MLQ 342 MLQ 343 MAY CUA BAO CUON GAM 4 CHUC NANG
Toc do quay cua truc chinh Spindle speed
Be rong bao got lon nhat Max.planing width
Be day bao lon nhat Max.planing depth
Be day cua cat lon nhat Max.sawing thickness
Be day bao cuon lon nhat Max.pressing thickness
Pham vi kich thuoc lo duc mortising range
Chieu sau lon nhat cua lo duc Max. mortising depth
Kich co luoi bao Planing blades
Kich co luoi cua Circular sawblade
Kich co vat lieu cua da mai luoi bao Emery wheel for blade
Kich co vat lieu cua da mai luoi cua Emery wheel for sawblade
Chung loai day curoa V-belt
Cong suat moto Motor power
Kich thuoc tong the Overall dimensions
Trong luong tinh Net.weight
Đa dạng hàng trăm ngàn
Chi tiết từng loại hàng
Các tin cập nhật liên tục
Tư vẫn miễn phí, nhiệt tình